Có 2 kết quả:
举重 jǔ zhòng ㄐㄩˇ ㄓㄨㄥˋ • 舉重 jǔ zhòng ㄐㄩˇ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift weights
(2) weight-lifting (sports)
(2) weight-lifting (sports)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift weights
(2) weight-lifting (sports)
(2) weight-lifting (sports)
Bình luận 0